Có 2 kết quả:

狡滑 jiǎo huá ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄚˊ狡猾 jiǎo huá ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 狡猾[jiao3 hua2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crafty
(2) cunning
(3) sly

Bình luận 0